| 
              1
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-CX-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              3120 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Tục đoạn (Rễ): Radix Dipsaci  (Dipsacus sp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-XD-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Tế tân (Rễ, Thân rễ): Radix et Rhizoma Asari (Asarum heterotropoides). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-XX-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Sài hồ (Rễ): Radix Bupleuri  (Bupleurum spp). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-CH-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              30 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Mộc qua (Quả): Fructus Chaenomelis (Chaenomeles lagenaria). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-MG-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Mộc hương (Rễ): Radix Saussureae lappae (Saussurea lappa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-MX-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              2000 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Mộc hương (Rễ): Radix Saussureae lappae (Saussurea lappa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-MX-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              2000 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Kim ngân hoa (Hoa): Flos Lonicerae (Lonicera japonica). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-JYH-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              200 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Hồng hoa (Hoa): Flos Carthami tinctorii (Carthamus tinctorius). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-HH-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              25 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              270222SITSKHPG281332
             |  
              Hoàng kỳ (Rễ): Radix Astragali membranacei (Astragalus membranaceus). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. Số lô: WB-HQ-202202
             |  
                  CôNG TY TNHH DượC THáI NAM
                 |  
                ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             |