| 
              1
             |  
              021221COAU7880501290
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE (25kg/bao). Lô: DTG2109-144M - HSD: 14/10/2023. Hàng NK theo mục: II.1.3 công văn 38/CN-TĂCN (20/01/2020).
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              17000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              271221EGLV144100360911
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE (25kg/bao). Lô: DTG2111-158M - HSD: 12/12/2023. Hàng NK theo mục: II.1.3 công văn 38/CN-TĂCN (20/01/2020).
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
                 |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              17000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              060322COAU7236939180
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate (1000 kg/bao). Lô: 2022020903 - HSD: 08/02/2024. Hàng NK theo số đăng ký: 530-8/19-CN của BNNPTNT.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
                 |  
              2022-10-03
             |  
              CHINA
             |   
              260 TNE
             | 
| 
              4
             |  
              280122COAU7236640010
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Monocalcium Phosphate (1000 kg/bao). Lô: 2021122802 - HSD: 27/12/2023. Hàng NK theo số đăng ký: 530-8/19-CN của BNNPTNT.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  GUIZHOU CHANHEN CHEMICAL CORPORATION
                 |  
              2022-09-02
             |  
              CHINA
             |   
              200 TNE
             | 
| 
              5
             |  
              240322COAU7880536390
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE (25kg/bao). Lô: DTG2202-104M - HSD: 07/03/2024. Hàng NK theo mục: II.1.3 công văn 38/CN-TĂCN (20/01/2020).
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
                 |  
              2022-04-22
             |  
              CHINA
             |   
              18000 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              160322SHA7909218
             |  
              DENAGARD 80% COATED (25kg/thùng carton) - Thuốc thú y, dạng bột uống, hoạt chất chính Tiamulin hydrogen fumarate. Hàng NK theo số ĐK: SD-6 giấy lưu hành 391/QLT-NK-19(29/5/2019).
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  ELANCO ANIMAL HEALTH INC/ ELANCO TIERGESUNDHEIT AG
                 |  
              2022-04-20
             |  
              CHINA
             |   
              318 PAIL
             | 
| 
              7
             |  
              221221EGLV144100342475
             |  
              Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE (25kg/bao). Lô: DTG2110-127M - HSD: 02/11/2023. Hàng NK theo mục: II.1.3 công văn 38/CN-TĂCN (20/01/2020).
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              17000 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              191221KTSPG6012112507
             |  
              Vỏ lô ép (Closed Roller Shell CPM7936-12) - Phụ tùng của máy ép cám viên dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  FAMSUN CO., LTD.
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              10 PCE
             | 
| 
              9
             |  
              191221KTSPG6012112507
             |  
              Vỏ lô ép (Closed Roller Shell PMV919XW) - Phụ tùng của máy ép cám viên dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  FAMSUN CO., LTD.
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              8 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              191221KTSPG6012112507
             |  
              Vỏ lô ép (Roller CPM 7726-9 Corrugated + Dimpled) - Phụ tùng của máy ép cám viên dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%.
             |  
                CôNG TY Cổ PHầN CHăN NUôI C.P. VIệT NAM  CHI NHáNH XUâN MAI Hà NộI
               |  
                  FAMSUN CO., LTD.
                 |  
              2022-04-01
             |  
              CHINA
             |   
              6 PCE
             |