| 
              1
             |  
              090322SITGSHSGS01736
             |  
              ABSPA747#&Hạt nhựa ABS, quy cách PA747 - ABS PA747 plastic particles, Nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu,hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  SHANGHAI QISHEN PLASTIC INDUSTRY CO.,LTD.
                 |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              17500 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              SF1142231468874
             |  
              Ty khuôn bằng thép - Steel thimble; phụ tùng của khuôn ép nhựa;Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  SUZHOUBENTENGSUYEYOUXIANGONGSI
                 |  
              2022-09-03
             |  
              CHINA
             |   
              8 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              300322SZSHCM203049011
             |  
              T261-75BK#&Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt - Thermoplastic elastomer TPE 261-75BK, hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  SUZHOU MDS TRADING CO.,LTD
                 |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              1250 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              300322SZSHCM203049011
             |  
              TP-26175D1#&Polyeste no, nguyên sinh, dạng hạt - Thermoplastic elastomer TPE 261-75D1, hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  SUZHOU MDS TRADING CO.,LTD
                 |  
              2022-08-04
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              290122ZGSHA0020000662C
             |  
              NA066029#&Thùng carton màu kích thước 760MM*350MM*210MM -  Box ; Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              1400 PCE
             | 
| 
              6
             |  
              290122ZGSHA0020000662C
             |  
              NA099497#&Thùng carton màu kích thước 760MM*350MM*210MM -  Box ; Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              1978 PCE
             | 
| 
              7
             |  
              290122ZGSHA0020000662C
             |  
              NA095958#&Thùng carton màu kích thước 760MM*350MM*210MM -  Box ; Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              175 PCE
             | 
| 
              8
             |  
              220122NLCSHVL1700627UWS-01
             |  
              Dụng cụ cố định vị trí lắp ráp bằng thép - Assembly and positioning fixture G41377;Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              15 PCE
             | 
| 
              9
             |  
              220122NLCSHVL1700627UWS-01
             |  
              Dụng cụ cố định vị trí lắp ráp bằng thép - Assembly and positioning fixture G41377;Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              10 PCE
             | 
| 
              10
             |  
              290122ZGSHA0020000662C
             |  
              330019-63#&Bu lông bằng thép 3.14mm x 4.2mm-SCREW; Hàng mới 100%
             |  
                CôNG TY TNHH RONGBAOYU (VIệT NAM)
               |  
                  NKS PRECISION MACHINERY CO., LTD
                 |  
              2022-08-02
             |  
              CHINA
             |   
              8000 PCE
             |