| 
              1
             |  
              112200014293740
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  HUIZE KUNWEI FISHERY CO.,LTD
                 |  
              2022-12-02
             |  
              CHINA
             |   
              8000 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              112200014671935
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-10) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  PINGXIANG SHENGYI TRADING CO.,LTD
                 |  
              2022-05-03
             |  
              CHINA
             |   
              8000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              112200014872875
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  FENGDU TENGWANG AQUACULTURE LIMITED COMPANY
                 |  
              2022-05-03
             |  
              CHINA
             |   
              14000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              112200014811432
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (1.75-10) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUANGXI NANNING JIASHAN FISHERY CO.,LTD
                 |  
              2022-05-03
             |  
              CHINA
             |   
              8000 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              112200014836917
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-5) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUIZHOU ZHUJIANGYUAN SPECIAL FISH BREEDING CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              14500 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              112200014911547
             |  
              Cá chình Nhật Bản sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Anguilla japonica) kích thước (50-60) cm.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              3000 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              112200014911547
             |  
              Cá chạch bông lớn sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Mastacembelus favus) kích thước (10-25) cm.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              1500 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              112200014911547
             |  
              Cá chuối hoa sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Channa maculata) kích thước (22-35) cm.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              3500 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              112200014911547
             |  
              Cá trắm cỏ sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idella) kích thước (50-80) cm.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              2000 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              112200014702333
             |  
              Cá tầm Xibêri sống (cá nước ngọt) dùng chế biến làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii), kích cỡ (2-5) kg/con.
             |  
                CôNG TY TNHH XNK DịCH Vụ Và THươNG MạI THủY HảI SảN ANH THư
               |  
                  GUIZHOU ZHUJIANGYUAN SPECIAL FISH BREEDING CO.,LTD
                 |  
              2022-04-03
             |  
              CHINA
             |   
              14500 KGM
             |