| 
              1
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 430mmx920mmx1585mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.88%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              4972 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 260mmx900mmx1570mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.88%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              2899 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 200mmx900mmx1560mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.88%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              2232 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 150mmx900mmx2250mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              2409 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 100mmx900mmx2185mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              1569 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              180222025C528548
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 80mmx900mmx2180mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2022-02-26
             |  
              CHINA
             |   
              1262 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              111221EGLV149114537185
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 200mmx900mmx1570mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2021-12-22
             |  
              CHINA
             |   
              2242 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              111221EGLV149114537185
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 151mmx900mmx2270mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2021-12-22
             |  
              CHINA
             |   
              2425 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              111221EGLV149114537185
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 121mmx900mmx2185mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2021-12-22
             |  
              CHINA
             |   
              1900 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              111221EGLV149114537185
             |  
               Thép hợp kim P20/1.2311 dạng tấm cán phẳng, cán nóng, không ở dạng cuộn chưa phủ mạ hoặc tráng , kích thước dày 101mmx900mmx2255mm, mới 100%, thành phần C= 0.39%, Cr= 1.89%
             |  
                Công ty trách nhiệm hữu hạn chế tạo Hồng Thắng
               |  
                  GUANGDONG JIAHONG COMPANY
                 |  
              2021-12-22
             |  
              CHINA
             |   
              1618 KGM
             |