| 
              1
             |  
              030422GOSUNGB9922459
             |  
              Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp METHYLENE CHLORIDE; Số CAS: 75-09-2; Công thức hóa học: CH2CL2. Mới 100%
             |  
                  Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Khải
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              43200 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              132200016202291
             |  
              Chế phẩm làm cứng mút dùng trong sản xuất nệm Polyether Polyol WANOL F3156D. (CAS no: 9082-00-2) - Hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH  SảN XUấT TRườNG HưNG
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-12-04
             |  
              CHINA
             |   
              24000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              060222SITTADSG058928
             |  
              TOLUENE DIISOCYANATE (WANNATE TDI-80) được sử dụng làm nguyên liệu cho bọt polyurethane, 250 kg/thùng, mã CAS: 26471-62-5, công thức hóa học: C9H6N2O2, hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-12-02
             |  
              CHINA
             |   
              40000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              311221268089725
             |  
              Chất TOLUENE DIISOCYANATE ,dạng lỏng, thành phần: 99.9% TOLUENE DIISOCYANATE, Cas: 26471-62-5, dùng trong sản xuất mút xốp, hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH EVERGREEN HOME FURNISHINGS (VIệT NAM)
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP .,LTD
               |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              40000 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              090122EGLV149115589898
             |  
              Hạt nhựa nguyên sinh polyurethane - TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE UTECHLLAN UH-64DU20 000000. PA-BAG 25 KG. Mới 100 %
             |  
                  Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Khải
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
               |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              20000 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              090122EGLV149115589898
             |  
              Hạt nhựa nguyên sinh polyurethane - TPU THERMOPLASTIC POLYURETHANE DESMOPAN 8785A, 000000 DPS101 PA-BAG 25 KG . Mới 100 %
             |  
                  Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Khải
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
               |  
              2022-12-01
             |  
              CHINA
             |   
              20000 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              030322SITTADSG065619
             |  
              TOLUENE DIISOCYANATE (WANNATE TDI-80) được sử dụng làm nguyên liệu cho bọt polyurethane, 250 kg/thùng, mã CAS: 26471-62-5, công thức hóa học: C9H6N2O2, hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH CôNG THươNG NGHIệP LONG ĐằNG
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              20000 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              230222AASW018025
             |  
              Chế phẩm làm cứng mút dùng trong sản xuất nệm POLYETHER POLYOL WANOL F3156D, Cas no : 9082-00-2. Mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH  SảN XUấT TRườNG HưNG
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP.,LTD
               |  
              2022-11-03
             |  
              CHINA
             |   
              21680 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              280122COAU7236548910
             |  
              POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
             |  
                  Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              43180 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              040122SITTAGHP048333
             |  
              Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polymer polyol WANOL F3145P, dùng trong sản xuất đệm mút; nhà sx: WANHUA CHEMICAL. Hàng mới 100%
             |  
                  Công Ty TNHH  Sản Xuất - Thương Mại Hà Thành
                 |  
                CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
               |  
              2022-11-01
             |  
              CHINA
             |   
              16000 KGM
             |