| 
              1
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Thùng Nhựa (25L BARREL), thể tích: 25L, Dùng để đựng hóa chất. Hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              255 PCE
             | 
| 
              2
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Thùng Nhựa (20L BARREL), thể tích: 20L, Dùng để đựng hóa chất. Hàng mới 100%
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              300 PCE
             | 
| 
              3
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER H01, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 90% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 10% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 1000kg/drum, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              3000 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER J01, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 90% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 10% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 1000kg/drum, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              6000 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER L02, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 90% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 10% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 250kg/drum, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              10000 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER F9001 G7, thành phần: color pastes 100% (Cas: 1333-86-4), dạng bột, 25kg/bag, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              1500 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER F4018D, thành phần: color pastes 100% (Cas: 1333-86-4), dạng bột, 25kg/bag. hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              100 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER F970, thành phần: color pastes 100% (Cas: 1333-86-4), dạng bột, 10kg/bag, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              2500 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER PGJ001, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 40% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 60% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              100 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              070322SITSKSGG285191
             |  
              Hóa chất POLYURETHANE PREPOLYMER N110, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 60% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 40% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
             |  
                  CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU YING CAI
                 |  
                HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
               |  
              2022-03-16
             |  
              CHINA
             |   
              25 KGM
             |